Characters remaining: 500/500
Translation

se manquer

Academic
Friendly

Từ "se manquer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa là "thiếu" hoặc "thất bại". Tuy nhiên, cách sử dụng của có thể hơi phức tạp mang nhiều sắc thái khác nhau.

Định nghĩa cơ bản
  • Se manquer: Tự động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả cảm giác không đó hoặc không được ai đó.
Cách sử dụng
  1. Thiếu cái gì đó: Khi bạn nói "Je me manque de temps", có nghĩa là "Tôi thiếu thời gian".
  2. Thất bại: "Il se manque à son examen" có nghĩa là "Anh ấy đã thất bại trong kỳ thi của mình".
Ví dụ cụ thể
  • Trong ngữ cảnh cá nhân:
    • "Elle se manque de ses amis" - " ấy cảm thấy thiếu bạn bè".
  • Trong ngữ cảnh công việc:
    • "Nous nous manquons de ressources" - "Chúng tôi thiếu nguồn lực".
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn cảnh tình cảm:
    • "Je me manque de toi" - "Tôi nhớ bạn". (Ở đây, "se manquer" thể hiện sự thiếu vắng của một người nào đó.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Manquer (không cần phản thân): "Il manque un livre" - "Có một quyển sách bị thiếu".
  • Se manquer à: Diễn tả sự thất bại trong một sự kiện hay hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Rater: Nghĩa là "thất bại" hoặc "không đạt được".
  • Être en manque de: Nghĩa là "thiếu cái gì đó".
Idioms cụm từ liên quan
  • Manquer à l'appel: Nghĩa là "vắng mặt" hoặc "không tham gia".
  • Manquer de respect: Nghĩa là "thiếu tôn trọng".
Các cách sử dụng khác
  • "Se manquer de" có thể được sử dụng để diễn đạt sự phê phán hoặc chỉ trích điều đó. Ví dụ: "Il se manque de son attitude" - "Anh ta phê phán thái độ của mình".
Lưu ý

Khi sử dụng "se manquer", bạn cần chú ý đến bối cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Đặc biệt, trong các văn cảnh tình cảm hoặc cá nhân, "se manquer" thường được hiểusự nhớ nhung, thiếu thốn một ai đó.

tự động từ
  1. (thân mật) không tự sát nổi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se manquer"